KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  181  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11001 nhân vật & sự kiện trong lịch sử thế giới / Ngọc Lê . - Hải Phòng : N.x.b Hải Phòng, 2006. - 515 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002622, TK08002623
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 217 phương trình thay đổi thế giới = 17 equations that changed the world / Ian Stewart; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Duy Khánh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 520 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng )
  • Thông tin xếp giá: TK23655
  • Chỉ số phân loại: 512.94
  • 3300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Bài,... [và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 260 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23299-TK23301
  • Chỉ số phân loại: 959.7041
  • 470 năm Nông nghiệp Việt Nam / Bạch Quốc Khang (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 656 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25091
  • Chỉ số phân loại: 630.9597
  • 580 Năm Đảng cộng sản Việt Nam = 80 years of the communist party of VietNam 1930- 2010 / Biên soạn: Vũ Quốc Khánh, Bùi Hoàng Chung, Nguyễn Thu Hương; Nguyễn Trọng Phúc (viết lời); Báo Việtnam Law & Legal Forum, Phạm Đình An (dịch); Kathy Shea h. đ . - . - TP. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2000. - 371 tr. ; 29 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL544
  • Chỉ số phân loại: 544
  • 690 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2020) = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Lê Thị Thu Hương,...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 397 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1263
  • Chỉ số phân loại: 324.2597075
  • 7A concise history of world population / Massimo Livi-Bacci . - 5th ed. - West Sussex: Wiley - Blackwell, 2012. - 271 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: MV18502-MV18525, MV18527-MV18548, MV18550, MV18551, MV22863-MV22904, MV8405-MV8454, NV0696, NV0697, NV2315-NV2317, NV2836
  • Chỉ số phân loại: 304.6
  • 8A history of the Vietnam - European Union relationship = Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu / Andrew Hardy . - Hà Nội : Thông Tấn, 2015. - 149 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1157-VL1161
  • Chỉ số phân loại: 327.59704
  • 9A people and a nation : A history of the united states/ Mary beth norton,...[et al] . - 4 th ed. - Houghton mifflin, 1994. - 496 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0178
  • Chỉ số phân loại: 973.8
  • 10After the fact : The art of historical detection / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle . - . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xxi, 233 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0090
  • Chỉ số phân loại: 973
  • 11Almanack những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanack of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 1298tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005908
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 12Bang giao đại việt : Triều Nguyễn . Tập 5 / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 289tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002419-TK08002421
  • Chỉ số phân loại: 959.597
  • 13Bang giao đại việt . Tập 1, Triều Ngô, Đinh, Tiền Lê - Lý / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 151tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002317-TK08002321
  • Chỉ số phân loại: 959.702
  • 14Bang giao Đại Việt . Tập 2, Triều Trần, Hồ / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 195tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002324, TK08002325
  • Chỉ số phân loại: 959.702
  • 15Bang giao Đại Việt . Tập 3, Triều Lê, Mạc, Lê Trung Hưng / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002326-TK08002328
  • Chỉ số phân loại: 959.702
  • 16Bang giao Đại Việt . Tập 4, Triều Tây Sơn / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 234tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002322, TK08002323
  • Chỉ số phân loại: 959.702
  • 17Bài giảng lịch sử văn minh thế giới / Đỗ Thị Diệu... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 92 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22582-GT22586, MV50703-MV50757
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 18Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội (Phần bổ sung) / Phan Phương Thảo (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1100 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VL1309
  • Chỉ số phân loại: 959.731
  • 19Biệt động sài gòn - Chuyện bây giờ mới kể/ Mã Thiện Đồng . - Tái bản lần thứ 2. - TP. HCM; Nxb Tổng hợp HCM, 2006. - 241 tr; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008258-TK09008260
  • Chỉ số phân loại: 808.83
  • 20Bùi Huy Đáp - Cây đại thụ của nền khoa học nông nghiệp Việt Nam / Ngô Thế Dân (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 312 tr. : ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21527, TK25143
  • Chỉ số phân loại: 630.92
  • 21Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas S. Kuhn; Chu Lan Đình dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23568
  • Chỉ số phân loại: 501
  • 22Chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 491 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18065, TK18066
  • Chỉ số phân loại: 928.09597
  • 23Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội / Đào Thị Diến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 820 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: VL1341
  • Chỉ số phân loại: 959.731029
  • 24Chiếc nút áo của Napoleon : 17 phân tử thay đổi lịch sử / Penny Le Couteur, Jay Burreson; Nguyễn Vĩnh Khanh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 489 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23509
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 25Con hồng cháu lạc : Truyện thơ lịch sử. Phần II / Nguyễn Khánh Toàn . - H. : Văn hoá Thông Tin, 2006. - 359 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008213
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 26Confidence game : How a hedge fund manager called Wall Street's bluff / Christine S. Richard . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2010. - 351 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1597
  • Chỉ số phân loại: 368.8
  • 27Công đoàn Việt Nam - 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) / Lê Ngọc Tú (Chủ biên), Đào Thanh Hải, Trương Hồng Nga, Hồ Phương Lan, Ngô Thanh Loan (Tham gia biên soạn) . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 506 tr. ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL550
  • Chỉ số phân loại: 331.8809597
  • 28Công đoàn Việt Nam - 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) / Lê Ngọc Tú (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 506 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0901
  • Chỉ số phân loại: 331.8709597
  • 29Dân cư Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 332 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0029, VL1339
  • Chỉ số phân loại: 304.60959731
  • 30Dấu tích ngàn năm Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Đăng Vinh . - H. : Lao động, 2005. - 346tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002411-TK08002413
  • Chỉ số phân loại: 959.731